Thang điểm TOEIC là cách đánh giá kết quả thi của thí sinh được tính trong khoảng 0 - 990 điểm.
Thang điểm TOEIC là cách đánh giá kết quả thi của thí sinh được tính trong khoảng 0 - 990 điểm.
FCE (First Certificate in English)
CAE (Certificate in Advanced English)
KET (Key English Test) hoặc không tương đương
Bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL, CEFR, Cambridge
Sau đây là bộ câu hỏi thường gặp liên quan đến chứng chỉ, thang điểm và bảng quy đổi điểm VSTEP mà nhiều bạn thắc mắc:
Chủ yếu dùng trong nước, đặc biệt là cho yêu cầu công việc, học tập ở Việt Nam.
Dùng để du học, làm việc, định cư quốc tế, học thuật và đời sống.
Được công nhận chủ yếu ở Việt Nam, đặc biệt trong các cơ quan giáo dục và chính phủ.
Được chấp nhận rộng rãi tại hơn 140 quốc gia và hàng ngàn trường đại học, công ty quốc tế.
Gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nội dung thường liên quan đến các chủ đề quen thuộc tại Việt Nam.
Gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nội dung bài thi có tính học thuật hoặc tổng quát với phạm vi chủ đề rộng.
Cấp độ từ A2 đến C1, phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam. B2 và C1 có độ khó cao.
Được đánh giá là “khó” hơn, đặc biệt với các bài thi học thuật, yêu cầu ngôn ngữ phức tạp.
0 – 10, tương ứng với các cấp độ từ A2 đến C1 (CEFR).
0.0 – 9.0, với mỗi mức điểm phản ánh trình độ sử dụng tiếng Anh ở cấp độ quốc tế.
Chi phí thấp hơn, thi tại các trường đại học trong nước, lệ phí thường dưới 2 triệu VND.
Chi phí cao hơn, thi tại các trung tâm quốc tế, lệ phí từ 4 – 6 triệu VND.
Chủ đề gần gũi với văn hóa, xã hội Việt Nam. Phù hợp với người học trong nước.
Chủ đề quốc tế đa dạng, có cả dạng học thuật và tổng quát, phù hợp với môi trường toàn cầu.
Thí sinh cần lưu ý rằng các mức điểm TOEIC dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo vì tuỳ vào nội dung độ khó của đề thi, giám khảo sẽ điều chỉnh thang điểm cho phù hợp.
Một số lý do mà bạn nên có chứng chỉ VSTEP cao là:
Cơ hội nghề nghiệp: Nhiều công ty yêu cầu ứng viên có chứng chỉ tiếng Anh để đánh giá khả năng giao tiếp. Điểm cao giúp bạn nổi bật hơn trong hồ sơ xin việc.
Học bổng và chương trình học: Nhiều trường đại học trong và ngoài nước yêu cầu chứng chỉ VSTEP với điểm cao để xét tuyển học bổng hoặc chương trình đào tạo.
Phát triển bản thân: Đạt điểm cao không chỉ phản ánh khả năng ngôn ngữ mà còn thể hiện sự cố gắng và nỗ lực trong việc học tập.
Tự tin trong giao tiếp: Kỹ năng tiếng Anh tốt giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc với người nước ngoài.
Cơ hội du học: Nếu bạn có kế hoạch du học, điểm cao trong chứng chỉ VSTEP có thể giúp bạn đáp ứng yêu cầu đầu vào của nhiều trường quốc tế.
Tại sao nên có chứng chỉ VSTEP điểm cao?
Sau khi cộng tất cả điểm số của từng câu hỏi trên sẽ ra điểm số cho từng phần thi.
Thí sinh nên lưu ý rằng điểm số ở mỗi câu có thể thay đổi tuỳ theo nội dung của đề bài, phần chênh lệch này có thể không nhỏ nên trong quá trình luyện tập, thí sinh có thể sử dụng cách quy đổi điểm trên.
Sau kết quả cuối cùng là kết quả từng kĩ năng từ 0-200 điểm.
Xem thêm: Quy đổi điểm TOEIC sang IELTS
Bảng điểm TOEIC 2 kỹ năng hay còn gọi là phiếu điểm TOEIC sẽ thể hiện điểm số từng kỹ năng Listening và Reading kèm theo tổng điểm 2 phần thi này.
Bên cạnh đó, bảng điểm có phần nhận xét về khả năng đọc hiểu và nghe hiểu của thí sinh, nhờ vào đó thí sinh sẽ biết được điểm mạnh, yếu của bản thân và cách khắc phục chúng.
Phiếu điểm sẽ dựa vào bài làm của từng thí sinh để phân tích, đánh giá khả năng nghe và đọc dựa trên những tiêu chí khác nhau.
Từ đây, thí sinh có thể hiểu rõ điểm mạnh, yếu của mình và khắc phục để đạt band điểm cao hơn.
Để hiểu thêm về những đánh giá đối với thanh điểm khác nhau, thí sinh có thể tham khảo TOEIC Band Descriptors: https://www.ets.org/pdfs/toeic/toeic-listening-reading-score-descriptors.pdf
Nếu thí sinh tham dự kỳ thi TOIEC 4 kỹ năng, bên cạnh bảng điểm TOEIC 2 kỹ năng như trên, thí sinh sẽ được nhận một bảng điểm TOEIC bao gồm kỹ năng Speaking và Writing của mình.
Trong bảng điểm của 2 kỹ năng TOEIC Speaking và Writing, thí sinh cũng nhận được những đánh giá liên quan đến trình độ của bản thân mình được đánh giá theo các tiêu chí khác nhau.
100-300: Trình độ tiếng Anh cơ bản, không thể giao tiếp tiếng Anh
300-450: Hiểu và giao tiếp tiếng Anh ở mức độ trung bình. Đây là yêu cầu phổ biến của các trường nghề hay cử nhân Cao đẳng (hệ đào tạo 3 năm).
450-650: Hiểu và giao tiếp tiếng Anh khá. Đây là yêu cầu phổ biến của cử nhân các trường Đại học, người đi làm trong các doanh nghiệp nước ngoài.
650-850: Hiểu và giao tiếp tiếng Anh tốt. Đây là yêu cầu đối với nhân viên cấp quản lý điều hành hoặc giám đốc.
850-900: Hiểu và giao tiếp tiếng Anh rất tốt. Sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản ngữ.
Phù hợp với các bạn sinh viên tại Việt Nam.
Thường được yêu cầu bởi các trường đại học trong nước.
Nội dung thi tập trung vào ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh.
Được công nhận toàn cầu, đặc biệt ở Anh, Úc, Canada và New Zealand.
Đánh giá khả năng giao tiếp thực tế, bao gồm cả nghe, nói, đọc, viết.
Thích hợp cho cả mục đích học tập và di cư.
Thích hợp cho người làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là doanh nghiệp.
Tập trung vào tiếng Anh trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
Được nhiều công ty ở Việt Nam công nhận.
Được công nhận rộng rãi ở Mỹ và các quốc gia nói tiếng Anh.
Thích hợp cho việc học tập tại các trường đại học quốc tế.
Tập trung vào khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong học thuật.
Nếu bạn định học hoặc làm việc ở nước ngoài, IELTS hoặc TOEFL có thể là sự lựa chọn tốt hơn. Còn nếu bạn chủ yếu ở trong nước và cần chứng chỉ cho công việc hoặc học tập, VSTEP hoặc TOEIC có thể phù hợp hơn. Hãy xác định mục tiêu của bạn trước khi quyết định!
Hy vọng rằng bài viết tham khảo bảng quy đổi điểm VSTEP mà IRIS English biên soạn ở trên sẽ hỗ trợ bạn trong việc so sánh trình độ tiếng Anh giữa các hệ thống đánh giá khác nhau. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng đưa ra định hướng tốt hơn cho các kế hoạch học tập và công việc trong tương lai. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
Đọc thêm nội dung chi tiết tại bài viết: TOEIC, TOEFL, IELTS nên học cái nào? Sự khác biệt của các chứng chỉ
Trong bài thi TOEIC, đề thi sẽ đưa ra 4 đáp án: A, B, C, D (riêng từ câu 11-40 chỉ có 3 đáp án là A,B, C). Thí sinh cần tô màu vào đáp án mình lựa chọn trong phiếu làm bài thi, chỉ tô màu một đáp án duy nhất.
Một bài thi TOEIC 2 kỹ năng thông thường sẽ bao gồm:
Nội dung bài thi TOEIC Listening: Bao gồm 100 câu hỏi được chia làm 4 phần, đánh số từ Part 1 đến Part 4. Câu hỏi sẽ xuất hiện trong nội dung nghe, không có trong đề thi.
Các accent xuất hiện trong bài thi: Anh - Anh, Anh - Mỹ, Anh - Úc, Anh - Canada
Nội dung bài thi TOEIC Reading: Bao gồm 100 câu được chia làm 3 phần, đánh số từ Part 5 đến Part 7.
Như vậy, đối với bài thi TOEIC 2 kỹ năng, thí sinh sẽ phải làm bài trong 120 phút (2 tiếng) với tổng số câu hỏi là 200 câu. Điểm của thí sinh sẽ giao động từ 5-990 điểm.
Đọc thêm: Lệ phí thi TOEIC và các khoản phụ phí mới nhất năm 2024
Bài thi này sẽ kiểm tra cả 4 kỹ năng của thí sinh: Listening, Reading, Writing, Speaking.
Số lượng câu hỏi trong bài thi TOEIC Speaking: 11 câu.
Thang điểm đánh giá: từ 0-200 điểm.
Cụ thể nội dung câu hỏi và tiêu chí đánh giá của từng phần:
Yêu cầu: Đọc đoạn văn trên màn hình thành tiếng
Thời gian chuẩn bị: 45 giây/câu
Yêu cầu: Miêu tả chi tiết nhất có thể hình ảnh trên màn hình
Thời gian chuẩn bị: 45 giây/câu
Thời gian trả lời: 30 giây/ câu
Yêu cầu: Trả lời các câu hỏi hiển thị trên màn hình
Thời gian chuẩn bị: 3 giây/ câu
Yêu cầu: Trả lời câu hỏi dựa trên những thông tin đưa ra trong đề bài
Yêu cầu: trình bày, thể hiện quan điểm với một vấn đề cụ thể
Số lượng câu hỏi trong bài thi TOEIC Writing: 8 câu.
Thang điểm đánh giá: 0-200 điểm.
Yêu cầu: Viết câu miêu tả hình ảnh được cung cấp. Đề bài sẽ cung cấp sẵn 2 từ hoặc một cụm từ, thí sinh phải sử dụng những từ này trong bài làm của mình.
Thời gian đọc đề và làm bài: 10 phút/ câu
Viết bài luận trình bày quan điểm về một vấn đề được đưa ra trong đề bài. Số lượng từ tối thiếu thí sinh cần phải viết: 300 từ
Sự logic của quan điểm với các luận điểm, luận cứ người viết nêu ra trong bài.
Trên đây là một số thông tin chung về thang điểm TOEIC. Hy vọng bài viết đã giúp thí sinh đang luyện thi TOEIC hiểu rõ hơn về kỳ thi này. Đặc biệt hơn nữa, đây là chứng chỉ giúp thí sinh có cơ hội nghề nghiệp mở rộng tại các tập đoàn, công ty lớn tại Việt Nam.
Tham khảo thêm khóa học TOEIC tại Anh Ngữ ZIM giúp người học nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện và đạt điểm TOEIC mục tiêu. Giáo trình học bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, cung cấp đầy đủ kiến thức và bài tập, cùng lộ trình cá nhân hóa phù hợp với trình độ từng học viên.
Bạn đang tìm hiểu về bảng quy đổi điểm VSTEP để đánh giá chính xác khả năng tiếng Anh của mình? Bạn tự hỏi bảng quy đổi điểm VSTEP sẽ giúp bạn hiểu rõ cách chuyển đổi điểm số và xác định được trình độ của mình ra sao?. Cùng
tìm hiểu thang điểm và bảng quy đổi này trong bài viết dưới đây để tối ưu hóa quá trình học tập và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi VSTEP nhé!
Sau đây là chi tiết về thang điểm
dành cho 4 kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing nhé!
Người học có khả năng hiểu và sử dụng các câu cơ bản.
Người học có thể hiểu ý chính trong các tình huống quen thuộc.
Người học có thể hiểu nội dung chính của bài nghe trong bối cảnh quen thuộc.
Người học có khả năng hiểu ý tưởng chính trong các bài nghe phức tạp hơn.
Người học có thể hiểu các bài nghe từ nhiều nguồn khác nhau, kể cả các chủ đề chuyên sâu.
Người học có khả năng hiểu và phân tích thông tin từ các bài nghe phức tạp một cách chính xác.
Người học có khả năng đọc và hiểu các câu đơn giản.
Người học có thể đọc hiểu ý chính trong các đoạn văn ngắn và quen thuộc.
Người học có thể hiểu nội dung chính của các bài đọc trong bối cảnh quen thuộc.
Người học có khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp và tìm hiểu các ý tưởng chính.
Người học có thể đọc và hiểu các bài viết từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả văn bản chuyên ngành.
Người học có khả năng hiểu và phân tích các văn bản phức tạp với độ chính xác cao.
Người học có khả năng giao tiếp bằng những câu đơn giản và quen thuộc.
Người học có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc và hiểu ý chính của cuộc hội thoại.
Người học có khả năng diễn đạt ý tưởng cơ bản và tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản.
Người học có thể diễn đạt quan điểm rõ ràng và tham gia vào các cuộc thảo luận phức tạp hơn.
Người học có khả năng giao tiếp trôi chảy và tự tin trong các tình huống đa dạng, kể cả chuyên ngành.
Người học có khả năng giao tiếp một cách tự nhiên, diễn đạt ý tưởng phức tạp với độ chính xác cao.
Người học có khả năng viết những câu đơn giản và ngắn gọn.
Người học có thể viết những đoạn văn đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
Người học có khả năng viết các bài văn cơ bản, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc.
Người học có thể viết các văn bản phức tạp hơn, sử dụng ngữ pháp và từ vựng đa dạng.
Người học có khả năng viết một cách trôi chảy và chính xác, thể hiện quan điểm rõ ràng và có lập luận hợp lý.
Người học có khả năng viết các văn bản phức tạp và chuyên sâu với độ chính xác cao, sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Người học có khả năng hiểu và sử dụng các câu đơn giản, giao tiếp trong những tình huống cơ bản.
Người học có thể hiểu ý chính trong các tình huống quen thuộc và giao tiếp về các chủ đề đơn giản.
Người học có khả năng hiểu và diễn đạt ý tưởng cơ bản trong các tình huống quen thuộc và đơn giản.
Người học có khả năng hiểu và diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn, tham gia vào các cuộc thảo luận đa dạng.
Người học có khả năng giao tiếp trôi chảy và tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.
Người học có khả năng giao tiếp tự nhiên và chính xác trong nhiều ngữ cảnh, có thể diễn đạt các ý tưởng phức tạp.